
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Antiguoko KE Youth | Athletic Bilbao U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Athletic Bilbao U19 | Athletic Bilbao B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Athletic Bilbao B | Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2019 | Athletic Club | Deportivo La Coruna | - | Cho thuê |
| 20-07-2020 | Deportivo La Coruna | Athletic Club | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-01-2022 | Athletic Club | SD Amorebieta | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | SD Amorebieta | Athletic Club | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-08-2022 | Athletic Club | Eibar | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Eibar | Athletic Club | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2024 | Athletic Club | Eibar | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 30-11-2025 15:15 | Racing Santander | Eibar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 22-11-2025 17:30 | Eibar | Real Zaragoza | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 29-10-2025 19:00 | Naxara | Eibar | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 25-10-2025 14:15 | Eibar | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 19-10-2025 19:00 | UD Las Palmas | Eibar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 12-10-2025 14:15 | Eibar | Castellon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 03-10-2025 18:30 | AD Ceuta | Eibar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 27-09-2025 16:30 | Eibar | Deportivo La Coruna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 22-08-2025 17:30 | Eibar | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 16-08-2025 17:30 | Malaga | Eibar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Spanish cup winner | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 17/18 |