
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Progresso Giovanili | US Sassuolo Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | US Sassuolo Youth | Sassuolo U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Sassuolo U20 | Sassuolo U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Sassuolo U20 | Sassuolo | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2022 | Sassuolo | Napoli | 5M € | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Napoli | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Sassuolo | Napoli | 27M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 29-11-2025 20:00 | Atletico Madrid | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-11-2025 17:30 | Getafe | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-11-2025 19:45 | Moldova | Italy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 01-11-2025 15:15 | Atletico Madrid | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 18-10-2025 19:00 | Atletico Madrid | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-10-2025 18:45 | Italy | Israel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 18:45 | Estonia | Italy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-09-2025 19:00 | Atletico Madrid | Eintracht Frankfurt | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 24-09-2025 19:30 | Atletico Madrid | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 21-09-2025 14:15 | RCD Mallorca | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian champion | 2 | 24/25 22/23 |
| Euro participant | 2 | 24 21 |
| Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Serie A Player of the Month | 1 | 21/22 |
| European Champion | 1 | 21 |
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| European Under-19 participant | 1 | 20 |