
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Genoa CFC Youth | Torino FC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Torino FC Youth | Torino U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2016 | Torino U19 | Fiorentina U19 | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-07-2016 | Fiorentina U19 | Fiorentina U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Fiorentina U19 | Fiorentina | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2019 | Fiorentina | Pescara | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Pescara | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-09-2020 | Fiorentina | Cagliari | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Cagliari | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-02-2025 | Fiorentina | AC Milan | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2025 | AC Milan | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 30-11-2025 11:30 | Lecce | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-11-2025 17:00 | Lazio | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 08-11-2025 14:00 | Lecce | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 04-10-2025 13:00 | Parma | Lecce | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 19-09-2025 18:45 | Lecce | Cagliari | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 14-09-2025 13:00 | Atalanta | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-08-2025 18:45 | Lecce | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-08-2025 16:30 | Genoa | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 18-05-2025 18:45 | AS Roma | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 20-04-2025 18:45 | AC Milan | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Conference League runner up | 2 | 23/24 22/23 |
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| Coppa Italia Primavera winner | 1 | 18/19 |