
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | AS Nancy-Lorraine U17 | AS Nancy-Lorraine U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | AS Nancy-Lorraine U19 | Nancy II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Nancy II | Nancy | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2020 | Nancy | Ajaccio Gfco | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Ajaccio Gfco | Nancy | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Nancy | Free player | - | Giải phóng |
| 27-09-2021 | Free player | Spezia | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2023 | Spezia | Jagiellonia Bialystok | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Jagiellonia Bialystok | Spezia | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-09-2023 | Spezia | Jagiellonia Bialystok | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2025 | Jagiellonia Bialystok | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21-11-2025 17:00 | LKS Nieciecza | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 09-11-2025 19:15 | Arka Gdynia | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 02-11-2025 11:15 | Gornik Zabrze | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25-10-2025 12:45 | Arka Gdynia | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-10-2025 15:30 | Jagiellonia Bialystok | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 04-10-2025 18:20 | Arka Gdynia | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29-09-2025 16:00 | Zaglebie Lubin | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20-09-2025 12:45 | Arka Gdynia | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 14-09-2025 15:30 | Widzew lodz | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29-08-2025 16:00 | Arka Gdynia | Wisla Plock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish champion | 1 | 23/24 |
| European Under-19 participant | 1 | 18 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 16 |