
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Tynecastle Colts | Tynecastle FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Tynecastle FC | Selkirk FC | - | Ký hợp đồng |
| 28-09-2015 | Free player | Edinburgh City | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Edinburgh City | Forfar Athletic FC | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2018 | Forfar Athletic FC | Berwick Rangers | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2019 | Berwick Rangers | Albion Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Albion Rovers | Edinburgh City | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2023 | Edinburgh City | Free player | - | Giải phóng |
| 17-12-2023 | - | Edinburgh City | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2024 | Edinburgh City | Free player | - | Giải phóng |
| 01-11-2024 | - | Edinburgh City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Ba Scotland | 22-11-2025 15:00 | East Kilbride | Edinburgh City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 15-11-2025 15:00 | Stranraer | East Kilbride | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thách thức Bell Scotland | 11-11-2025 19:45 | East Kilbride | Celtic U21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 01-11-2025 15:00 | Spartans | East Kilbride | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 25-10-2025 14:00 | Spartans | East Kilbride | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 12-07-2025 14:00 | East Kilbride | Saint Johnstone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 10-05-2025 14:00 | East Fife | Edinburgh City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 06-05-2025 18:45 | Edinburgh City | East Fife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 03-05-2025 14:00 | Spartans | Edinburgh City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 26-04-2025 14:00 | Edinburgh City | Forfar Athletic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu