
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | Atlanta United Academy | Atlanta United | - | Ký hợp đồng |
| 29-03-2018 | Atlanta United | Atlanta United FC II | - | Cho thuê |
| 29-11-2018 | Atlanta United FC II | Atlanta United | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-03-2019 | Atlanta United | Atlanta United FC II | - | Cho thuê |
| 29-11-2019 | Atlanta United FC II | Atlanta United | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2022 | Atlanta United | Arminia Bielefeld | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-07-2023 | Arminia Bielefeld | LASK Linz | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Áo | 30-11-2025 16:00 | LASK Linz | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 23-11-2025 13:30 | Sturm Graz | LASK Linz | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 09-11-2025 13:30 | LASK Linz | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 01-11-2025 16:00 | FC Blau Weiss Linz | LASK Linz | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 25-10-2025 15:00 | LASK Linz | Grazer AK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 19-10-2025 15:00 | Rapid Wien | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 27-09-2025 15:00 | Wolfsberger AC | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 21-09-2025 12:30 | LASK Linz | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 13-09-2025 15:00 | Rheindorf Altach | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 30-08-2025 15:00 | LASK Linz | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Gold Cup Winner | 1 | 21 |
| Gold Cup participant | 1 | 21 |
| CONCACAF Champions League participant | 3 | 20/21 19/20 18/19 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |
| MLS Cup Champion | 1 | 18 |