
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | FCV Dender EH Youth | RSC Anderlecht Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | RSC Anderlecht Youth | RSC Anderlecht U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | RSC Anderlecht U17 | Anderlecht II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Anderlecht II | Anderlecht | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Anderlecht | Anderlecht II | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2024 | Anderlecht II | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 30-11-2025 13:00 | Silkeborg | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 09-11-2025 15:00 | Randers FC | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 31-08-2025 16:00 | Randers FC | FC Copenhagen | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-05-2025 13:00 | Lyngby | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 04-05-2025 12:00 | Lyngby | Viborg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 27-04-2025 12:00 | Lyngby | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 21-04-2025 12:00 | Viborg | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 17-04-2025 12:00 | Lyngby | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 11-04-2025 17:00 | Aalborg | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 06-04-2025 12:00 | Silkeborg | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 18 |