
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | 1.FC Nürnberg Youth | Nurnberg U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | 1.FC Nürnberg U17 | 1.FC Nürnberg U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Nurnberg U17 | Nurnberg U19 | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2018 | 1.FC Nürnberg U19 | 1.FC Kaiserslautern II | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2018 | Nurnberg U19 | 1.FC Kaiserslautern Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | 1.FC Kaiserslautern Youth | 1. FC Kaiserslautern | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2021 | 1. FC Kaiserslautern | FC 08 Homburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC 08 Homburg | Fortuna Koln | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Fortuna Koln | Helmond Sport | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | Fortuna Koln | Helmond Sport | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 29-11-2025 13:00 | FC Ingolstadt | TSG Hoffenheim Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 22-11-2025 15:30 | VfL Osnabrück | FC Ingolstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 08-11-2025 13:00 | FC Ingolstadt | Rot-Weiss Essen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 31-10-2025 18:00 | FC Viktoria Köln | FC Ingolstadt | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 25-10-2025 12:00 | FC Ingolstadt | 1. FC Saarbrücken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 18-10-2025 12:00 | Alemannia Aachen | FC Ingolstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 04-10-2025 12:00 | FC Ingolstadt | SSV Ulm 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 01-10-2025 17:00 | SC Verl | FC Ingolstadt | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 27-09-2025 12:00 | MSV Duisburg | FC Ingolstadt | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 17-09-2025 17:00 | Havelse | FC Ingolstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Landespokal Südwest Winner | 2 | 19/20 18/19 |