
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | DZC '68 Youth | Vitesse Arnhem Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Vitesse Arnhem Youth | Go Ahead Eagles U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Go Ahead Eagles U17 | Go Ahead Eagles Deventer U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Go Ahead Eagles Deventer U19 | Go Ahead Eagles Reserve | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Go Ahead Eagles Reserve | Go Ahead Eagles | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Go Ahead Eagles | FC Oss | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2022 | FC Oss | Kozakken Boys | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2022 | Kozakken Boys | Free player | - | Giải phóng |
| 07-09-2023 | Free player | De Graafschap | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2024 | De Graafschap | Vitesse Arnhem | - | Ký hợp đồng |
| 26-11-2024 | Vitesse Arnhem | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai Hà Lan | 04-10-2024 18:00 | Vitesse Arnhem | Volendam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 16-09-2024 18:00 | Emmen | Vitesse Arnhem | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 13-09-2024 18:00 | AZ Alkmaar Youth | Vitesse Arnhem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 16-08-2024 18:00 | Excelsior SBV | De Graafschap | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 11-08-2024 14:45 | De Graafschap | Volendam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 18-05-2024 18:00 | ADO Den Haag | De Graafschap | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 19-04-2024 18:00 | Roda JC | De Graafschap | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 15-03-2024 19:00 | Groningen | De Graafschap | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 11-03-2024 19:00 | De Graafschap | Jong Ajax Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 08-03-2024 19:00 | SC Cambuur Leeuwarden | De Graafschap | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu