
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | RFK Novi Sad 1921 U19 | Proleter Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2009 | Proleter Novi Sad | OFK Jugovic Kac | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | OFK Jugovic Kac | Proleter Novi Sad | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2010 | Proleter Novi Sad | FK Senta | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | FK Senta | FK Radnicki Nova Pazova | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | FK Radnicki Nova Pazova | Mladost Lucani | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2016 | Mladost Lucani | FK Vozdovac Beograd | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FK Vozdovac Beograd | Partizan Belgrade | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2018 | Partizan Belgrade | FK Aktobe Lento | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FK Aktobe Lento | Korona Kielce | - | Ký hợp đồng |
| 04-10-2020 | Korona Kielce | Indjija | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2021 | Indjija | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Dinamo Tbilisi | Dinamo Batumi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Dinamo Batumi | Backa Topola | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 30-11-2025 15:00 | Backa Topola | Radnik Surdulica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 23-11-2025 13:00 | Radnicki Nis | Backa Topola | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 09-11-2025 16:00 | FK IMT Belgrad | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 02-11-2025 15:00 | Backa Topola | FK Napredak Krusevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 25-10-2025 13:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 18-10-2025 16:30 | Backa Topola | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 28-09-2025 14:00 | Backa Topola | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 25-05-2025 17:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 11-05-2025 18:00 | Partizan Belgrade | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 03-05-2025 17:00 | Backa Topola | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 2 | 23/24 17/18 |
| Serbian cup winner | 2 | 17/18 16/17 |
| Serbian champion | 1 | 16/17 |