
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Grêmio Osasco Audax (SP) | Salernitana | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2014 | Salernitana | Novara | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2015 | Novara | Lecce | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Lecce | Novara | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-09-2015 | Novara | ACR Messina | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2016 | ACR Messina | CS Universitatea Craiova | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2018 | CS Universitatea Craiova | Liaoning FC(1995-2020) | 0.85M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-03-2020 | Liaoning FC(1995-2020) | CS Universitatea Craiova | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2020 | CS Universitatea Craiova | Ajman | 0.08M € | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Ajman | CS Universitatea Craiova | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-07-2022 | CS Universitatea Craiova | Tractor S.C. | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-07-2024 | Tractor S.C. | Gol Gohar FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian Super Cup winner | 1 | 21/22 |
| Romanian cup winner | 1 | 17/18 |
| Italian Lega Pro Champion (A) | 1 | 14/15 |
| Italian cup winner (Serie C) | 1 | 13/14 |
| Promotion to 3rd league | 1 | 12/13 |