
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Cruzeiro/RS U20 | Cruzeiro Esporte Clube | - | Ký hợp đồng |
| 14-05-2017 | Cruzeiro Esporte Clube | Palmeiras | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Palmeiras | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | Cruzeiro Esporte Clube | Palmeiras | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 03-12-2025 22:30 | Juventude | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-11-2025 00:00 | Internacional RS | Santos | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-11-2025 00:30 | Santos | Mirassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 07-11-2025 00:30 | Palmeiras | Santos | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 28-09-2025 21:30 | Red Bull Bragantino | Santos | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-08-2025 23:00 | Santos | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-07-2025 22:00 | Palmeiras | Mirassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 28-06-2025 16:00 | Palmeiras | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-05-2025 19:00 | Palmeiras | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Brasil | 22-05-2025 22:30 | Palmeiras | Ceara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeão Paulista | 4 | 23/24 22/23 21/22 19/20 |
| Brazilian champion | 5 | 23 22 18 14 13 |
| Winner Supercopa do Brasil | 1 | 23 |
| FIFA Club World Cup participant | 2 | 22 21 |
| Recopa Sudamericana winner | 1 | 21/22 |
| Copa Libertadores winner | 2 | 20/21 19/20 |
| Brazilian cup winner | 1 | 20 |