
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 27-11-2018 | Ayutthaya United | Ratchaburi Mitr Phol FC | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2019 | Ratchaburi Mitr Phol FC | Suphanburi FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Suphanburi FC | Ratchaburi Mitr Phol FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-05-2023 | Ratchaburi Mitr Phol FC | BEC Tero Sasana | - | Cho thuê |
| 18-12-2023 | BEC Tero Sasana | Ratchaburi Mitr Phol FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn Thái Lan | 17-05-2025 12:00 | Lamphun Warriors | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 30-04-2025 11:00 | Nakhon Pathom FC | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 19-04-2025 11:00 | Ratchaburi FC | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 02-03-2025 11:00 | Chiangrai United | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 19-01-2025 11:00 | Ratchaburi FC | Muangthong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 02-11-2024 11:00 | Ratchaburi FC | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 20-10-2024 11:00 | Ratchaburi FC | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-09-2024 12:00 | Lamphun Warriors | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 01-09-2024 11:00 | Ratchaburi FC | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 28-08-2024 11:30 | Muangthong United | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 20/21 |