
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Paris FC Youth | EA Guingamp U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | EA Guingamp U17 | AC Boulogne-Billancourt U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | AC Boulogne-Billancourt U19 | Rio Ave U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Rio Ave U19 | Sertanense FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Sertanense FC | RD Águeda | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | RD Águeda | Toulouse Rodéo Football Club | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2018 | Toulouse Rodéo Football Club | C'Chartres Football | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2020 | C'Chartres Football | Fleury Merogis U.S. | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2021 | Fleury Merogis U.S. | Versailles 78 | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2022 | Versailles 78 | Thonon Evian FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2023 | Thonon Evian FC | Marignane Gignac | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 15-03-2024 18:30 | Marignane Gignac | Dijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 08-03-2024 18:30 | Epinal | Marignane Gignac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 01-03-2024 14:00 | Chamois Niortais | Marignane Gignac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 23-02-2024 18:30 | Marignane Gignac | Cholet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 16-02-2024 18:30 | Nancy | Marignane Gignac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 09-02-2024 18:30 | Marignane Gignac | Villefranche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 02-02-2024 18:30 | Chateauroux | Marignane Gignac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 19-01-2024 18:30 | Marignane Gignac | Avranches | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu