| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | FC Energie Cottbus Youth | RB Leipzig Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | RB Leipzig Youth | FC Carl Zeiss Jena Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FC Carl Zeiss Jena Youth | Carl Zeiss Jena U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Carl Zeiss Jena U17 | Carl Zeiss Jena U19 | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2020 | Carl Zeiss Jena U19 | FC Lokomotive Leipzig | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá khu vực Đức | 06-03-2024 18:00 | FC Lokomotive Leipzig | Berliner AK 07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 02-03-2024 15:00 | FC Lokomotive Leipzig | Chemnitzer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 18-02-2024 12:00 | Greifswalder FC | FC Lokomotive Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Saxony Cup winner | 3 | 24/25 22/23 20/21 |
| German Regionalliga Northeast Champion | 1 | 24/25 |