
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | JMG Academy Accra | JMG Academy Abidjan | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2019 | JMG Academy Abidjan | Clermont | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Clermont | JMG Academy Abidjan | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2021 | JMG Academy Abidjan | Clermont | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Clermont | RC Lens | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2024 | RC Lens | Sunderland | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Sunderland | RC Lens | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 30-11-2025 16:15 | Lorient | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 21-11-2025 19:45 | OGC Nice | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 17:45 | OGC Nice | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 01-11-2025 16:00 | Paris Saint Germain | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 29-10-2025 18:00 | OGC Nice | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 26-10-2025 16:15 | Stade Rennais FC | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 19:00 | RC Celta | OGC Nice | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 28-09-2025 13:00 | OGC Nice | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 04-09-2025 13:00 | Chad | Ghana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 31-08-2025 15:15 | Havre Athletic Club | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 24 |
| Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| World Cup participant | 1 | 22 |