
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 03-01-2013 | Lamontville Golden Arrows Youth | Lamontville Golden Arrows | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2017 | Lamontville Golden Arrows | Tshakhuma Tsha Madzivhandila FC | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2018 | Tshakhuma Tsha Madzivhandila FC | Bidvest Wits | - | Ký hợp đồng |
| 25-09-2020 | Bidvest Wits | Mamelodi Sundowns | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2022 | Mamelodi Sundowns | Supersport United | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Supersport United | Mamelodi Sundowns | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2024 | Mamelodi Sundowns | Supersport United | - | Cho thuê |
| 29-06-2026 | Supersport United | Mamelodi Sundowns | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 03-12-2025 17:30 | Siwelele | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 29-11-2025 16:00 | Siwelele | Chippa United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 22-11-2025 13:30 | AmaZulu | Siwelele | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-11-2025 17:30 | Stellenbosch FC | Siwelele | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 31-10-2025 18:30 | Siwelele | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 22-10-2025 17:30 | Kaizer Chiefs | Siwelele | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 20-09-2025 13:00 | Magesi | Siwelele | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 16-09-2025 17:30 | Durban City | Siwelele | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 29-08-2025 17:30 | Siwelele | Richards Bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 19-08-2025 17:30 | Siwelele | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 24 |
| South African champion | 2 | 21/22 20/21 |
| MTN8 Cup Winner | 1 | 21/22 |
| Nedbank Cup Winner | 1 | 21/22 |