
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Free player | Sitra | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Sitra | Al-Hala | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Al-Hala | Al Hidd | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Al Hidd | Manama Club | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2018 | Manama Club | Al-Riffa | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2021 | Al-Riffa | Al-Tadamon SC (Kuwait) | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Al-Tadamon SC (Kuwait) | Al-Riffa | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá câu lạc bộ Vịnh | 18-02-2025 17:00 | Al-Arabi SC | Al-Riffa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 19-11-2024 18:15 | Bahrain | Australia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 14-11-2024 14:00 | Bahrain | China | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 15-10-2024 18:00 | Saudi Arabia | Bahrain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 10-10-2024 16:00 | Bahrain | Indonesia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 10-09-2024 16:00 | Bahrain | Japan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 05-09-2024 10:10 | Australia | Bahrain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 11-06-2024 17:00 | United Arab Emirates | Bahrain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 06-06-2024 17:30 | Bahrain | Yemen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 26-03-2024 19:00 | Bahrain | Nepal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 5 | 23/24 21/22 19/20 17/18 15/16 |
| West Asian Championship winner | 1 | 19 |
| Arabian Gulf Cup winner | 1 | 18/19 |