
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | MSK Zilina Youth | MSK Zilina U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | MSK Zilina U19 | MSK Zilina B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | MSK Zilina B | MSK Zilina | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2020 | MSK Zilina | Feyenoord | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2021 | Feyenoord | Fortuna Dusseldorf | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Fortuna Dusseldorf | Feyenoord | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2022 | Feyenoord | Boavista FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Boavista FC | Feyenoord | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2023 | Feyenoord | Boavista FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 29-11-2025 12:30 | Stoke City | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-11-2025 19:45 | Stoke City | Charlton Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-11-2025 19:45 | Slovakia | Northern Ireland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-11-2025 19:45 | Oxford United | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 21-10-2025 18:45 | Millwall | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-10-2025 14:00 | Stoke City | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-10-2025 18:45 | Slovakia | Luxembourg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-10-2025 11:30 | Blackburn Rovers | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 30-09-2025 18:45 | Middlesbrough | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 20-09-2025 11:30 | Queens Park Rangers | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 2 | 24 21 |
| Player of the Year | 1 | 23/24 |