
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Buriram United U23 | Buriram United | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Buriram United | Big Bang Chula United (1976-2017) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Big Bang Chula United (1976-2017) | Ratchaburi Mitr Phol FC | - | Ký hợp đồng |
| 24-06-2019 | Ratchaburi Mitr Phol FC | Suphanburi FC | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Suphanburi FC | Prachuap Khiri Khan | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2021 | Prachuap Khiri Khan | Buriram United | - | Ký hợp đồng |
| 18-12-2022 | Buriram United | Prachuap Khiri Khan | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Prachuap Khiri Khan | Buriram United | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-06-2023 | Buriram United | Prachuap Khiri Khan | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 22-02-2025 12:00 | BG Pathum United | PT Prachuap FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 29-11-2024 12:00 | PT Prachuap FC | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 24-11-2024 12:00 | Lamphun Warriors | PT Prachuap FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 09-11-2024 11:00 | PT Prachuap FC | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 27-10-2024 13:00 | PT Prachuap FC | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 22-09-2024 12:00 | Buriram United | PT Prachuap FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 28-08-2024 11:30 | PT Prachuap FC | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 17-08-2024 12:00 | PT Prachuap FC | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 26-05-2024 11:00 | Ratchaburi FC | PT Prachuap FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 18-05-2024 11:00 | PT Prachuap FC | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Thai Cup Winner | 2 | 22/23 21/22 |
| Thai Champion | 2 | 22/23 21/22 |
| Thai League Cup Winner | 2 | 22/23 21/22 |