
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Akademisk Boldklub Youth | Lyngby BK Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Lyngby BK Youth | Lyngby Fodbold Club U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Lyngby Fodbold Club U19 | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2016 | Lyngby | Nykobing FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Nykobing FC | Silkeborg | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Silkeborg | Hvidovre IF | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 23-05-2025 17:00 | Hvidovre IF | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 21-04-2025 11:00 | Hvidovre IF | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-11-2024 12:00 | Herfolge Boldklub Koge | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 07-10-2024 17:00 | Hvidovre IF | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 02-10-2024 17:00 | Hvidovre IF | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 28-09-2024 12:00 | Vendsyssel | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 22-09-2024 13:00 | Hvidovre IF | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 13-09-2024 17:00 | Roskilde | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 30-08-2024 17:20 | Hvidovre IF | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-08-2024 13:00 | Fredericia | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu