
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Deportivo Guadalajara Jugend | Deportivo Guadalajara U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Deportivo Guadalajara U17 | Chivas Guadalajara U19 | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2014 | Chivas Guadalajara U19 | Porto B | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Porto B | Chivas Guadalajara U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Chivas Guadalajara U19 | Porto B | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-02-2016 | Porto B | CF Uniao Madeira | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | CF Uniao Madeira | Porto B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2017 | Porto B | APOEL Nicosia | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | APOEL Nicosia | Porto B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Porto B | Chivas Guadalajara | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2022 | Chivas Guadalajara | Atlanta United | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2023 | Atlanta United | Necaxa | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2025 | Necaxa | Venados FC | - | Ký hợp đồng |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 19 |
| Champions League participant | 1 | 17/18 |
| Cyprian champion | 1 | 17/18 |
| Premier League International Cup winner | 1 | 16/17 |
| Champion 2nd League Portugal | 1 | 16 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |