
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Tottenham Hotspur Youth | Tottenham Hotspur U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Tottenham Hotspur U18 | Tottenham Hotspur | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2017 | Tottenham Hotspur | Aston Villa | - | Cho thuê |
| 30-05-2018 | Aston Villa | Tottenham Hotspur | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2018 | Tottenham Hotspur | Sheffield Wednesday | - | Cho thuê |
| 30-05-2019 | Sheffield Wednesday | Tottenham Hotspur | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-08-2019 | Tottenham Hotspur | Fulham | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | Fulham | Preston North End | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Preston North End | Free player | - | Giải phóng |
| 02-10-2024 | Free player | Blackpool | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 3 Anh | 30-04-2025 18:45 | Blackpool | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 26-04-2025 14:00 | Wigan Athletic | Blackpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 22-03-2025 15:00 | Northampton Town | Blackpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 11-03-2025 19:45 | Blackpool | Cambridge United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 08-03-2025 15:00 | Barnsley | Blackpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 04-03-2025 19:45 | Blackpool | Peterborough United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 22-02-2025 15:00 | Blackpool | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 28-01-2025 19:45 | Lincoln City | Blackpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 25-01-2025 15:00 | Exeter City | Blackpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 14-12-2024 15:00 | Reading | Blackpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 2nd tier champion | 1 | 21/22 |
| Promotion to 1st league | 1 | 19/20 |
| Under 20 World Champion | 1 | 17 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
| Champions League participant | 1 | 16/17 |
| Europa League participant | 4 | 16/17 15/16 14/15 13/14 |
| European Under-19 participant | 1 | 16 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 14 |
| European Under-17 champion | 1 | 14 |