
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | GD Fabril Barreiro | Tupynambás Futebol Clube (MG) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Tupynambás Futebol Clube (MG) | São Raimundo EC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | São Raimundo EC | Tupi FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Free player | Bacabal Esporte Clube (MA) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Bacabal Esporte Clube (MA) | Cianorte Futebol Clube (PR) | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2011 | Cianorte Futebol Clube (PR) | Parana PR | - | Cho thuê |
| 30-12-2011 | Parana PR | Cianorte Futebol Clube (PR) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2011 | Cianorte Futebol Clube (PR) | Botafogo RJ | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Botafogo RJ | Bahia | - | Cho thuê |
| 29-04-2013 | Bahia | Botafogo RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-04-2013 | Botafogo RJ | Parana PR | - | Cho thuê |
| 04-07-2014 | Parana PR | Botafogo RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2014 | Botafogo RJ | Portuguesa | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Portuguesa | Botafogo RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2014 | Botafogo RJ | Macaé Esporte Futebol Clube (RJ) | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Macaé Esporte Futebol Clube (RJ) | Botafogo RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2016 | Botafogo RJ | Oeste FC | - | Cho thuê |
| 29-04-2016 | Oeste FC | Botafogo RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-04-2016 | Botafogo RJ | Remo Belem (PA) | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2016 | Remo Belem (PA) | Bandirmaspor | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2017 | Bandirmaspor | Giresunspor | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2018 | Giresunspor | Ubon UMT United | - | Ký hợp đồng |
| 20-12-2018 | Ubon UMT United | Chiangrai United | - | Ký hợp đồng |
| 04-06-2022 | Chiangrai United | Lampang FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Lampang FC | Uthai Thani Forest | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Uthai Thani Forest | Free player | - | Giải phóng |
| 24-07-2024 | Uthai Thani Forest | Kasetsart FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 26-05-2024 11:00 | Bangkok United FC | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 18-05-2024 12:00 | Uthai Thani Forest | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 13-05-2024 11:30 | Lamphun Warriors | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 03-05-2024 12:00 | Uthai Thani Forest | Trat FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 27-04-2024 12:00 | Sukhothai | Uthai Thani Forest | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 20-04-2024 11:30 | BEC Tero Sasana | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 06-04-2024 13:00 | Uthai Thani Forest | Khonkaen United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 03-04-2024 12:00 | Muangthong United | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 30-03-2024 11:00 | Uthai Thani Forest | PT Prachuap FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 09-03-2024 13:00 | Port FC | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
| Thailand Champions Cup Winner | 1 | 19/20 |
| Thai Champion | 1 | 18/19 |