
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 06-07-2017 | Hafia FC | FUS Rabat | 0.075M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-03-2019 | FUS Rabat | FK Isloch Minsk | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | FK Isloch Minsk | FUS Rabat | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2019 | FUS Rabat | FK Isloch Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 25-09-2020 | FK Isloch Minsk | Black Stars FC | 0.255M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-01-2021 | Black Stars FC | FC Pari Nizhniy Novgorod | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | FC Pari Nizhniy Novgorod | Black Stars FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Black Stars FC | Sheriff Tiraspol | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-09-2022 | Sheriff Tiraspol | FC Pari Nizhniy Novgorod | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | FC Pari Nizhniy Novgorod | Sheriff Tiraspol | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-09-2023 | Sheriff Tiraspol | Rijeka | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-07-2024 | Rijeka | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2025 | Torpedo Kutaisi | Standard Sumgayit | - | Ký hợp đồng |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Moldavian champion | 1 | 21/22 |
| Moldavian cup winner | 1 | 21/22 |
| Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 1 | 21/22 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |