
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Zaglebie Lubin (Youth) | Zaglebie Lubin B | - | Ký hợp đồng |
| 25-05-2014 | Zaglebie Lubin B | Zaglebie Lubin | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Zaglebie Lubin | Lechia Gdansk | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2023 | Lechia Gdansk | Jagiellonia Bialystok | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 07-11-2025 19:30 | Zaglebie Lubin | Gornik Zabrze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 02-11-2025 11:15 | Gornik Zabrze | Arka Gdynia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26-10-2025 16:30 | Gornik Zabrze | Jagiellonia Bialystok | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-10-2025 12:45 | Korona Kielce | Gornik Zabrze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 05-10-2025 18:15 | Gornik Zabrze | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-09-2025 18:15 | Cracovia Krakow | Gornik Zabrze | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21-09-2025 15:30 | Gornik Zabrze | Widzew lodz | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15-09-2025 17:00 | Rakow Czestochowa | Gornik Zabrze | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30-08-2025 18:15 | Gornik Zabrze | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23-08-2025 18:15 | Gornik Zabrze | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish Super Cup winner | 2 | 24/25 19/20 |
| Polish champion | 1 | 23/24 |
| Polish cup winner | 1 | 18/19 |
| European Under-21 participant | 1 | 17 |