
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 14-02-2018 | Cukaricki U19 | FK IMT Belgrad | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | FK IMT Belgrad | Cukaricki U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Cukaricki U19 | FK Čukarički | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2020 | FK Čukarički | Indjija | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Indjija | FK Čukarički | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-07-2021 | FK Čukarički | FK Zeleznicar Pancevo | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | FK Zeleznicar Pancevo | FK Čukarički | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-02-2022 | FK Čukarički | FK Zeleznicar Pancevo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FK Zeleznicar Pancevo | Sarajevo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 17:30 | CS Universitatea Craiova | Sarajevo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2024 18:30 | Spartak Trnava | Sarajevo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 19:00 | Sarajevo | Spartak Trnava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 19:00 | Sarajevo | FK Aktobe Lento | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 15:00 | FK Aktobe Lento | Sarajevo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 03-06-2024 18:00 | FK Zeleznicar Pancevo | Indjija | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 30-05-2024 16:00 | Indjija | FK Zeleznicar Pancevo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 24-05-2024 16:30 | Habitpharm Javor | FK Zeleznicar Pancevo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 18-05-2024 14:00 | FK Zeleznicar Pancevo | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 13-05-2024 18:00 | FK Zeleznicar Pancevo | Radnik Surdulica | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bosnian-Herzegovinian cup winner | 1 | 24/25 |