| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | COD United FC | Osun United FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Osun United FC | Plateau United FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2019 | Plateau United FC | Nogoom El Mostakbal | Unknown | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Nogoom El Mostakbal | Plateau United FC | Unknown | Kết thúc cho thuê |
| 16-09-2020 | Plateau United FC | Enyimba Aba | - | Ký hợp đồng |
| 25-03-2022 | Enyimba Aba | Katsina United FC | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2022 | Katsina United FC | USM Khenchela | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2024 | USM Khenchela | CS Constantine | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 27-04-2025 16:00 | CS Constantine | Renaissance de Berkane | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 19-01-2025 13:00 | Simba Sports Club | CS Constantine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 12-01-2025 16:00 | CS Constantine | CS Sfaxien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 05-01-2025 19:00 | CS Constantine | Bravos do Maquis | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 15-12-2024 16:00 | Bravos do Maquis | CS Constantine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 27-11-2024 16:00 | CS Sfaxien | CS Constantine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Algeria | 06-01-2024 15:00 | JS Saoura | USM Khenchela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Nigerian champion | 1 | 16/17 |