
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | CD Nacional Youth | CD Nacional U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | CD Nacional U15 | CD Nacional Juvenis | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | CD Nacional Juvenis | CD Nacional U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | CD Nacional U19 | Nacional da Madeira | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Nacional da Madeira | CF Uniao Madeira | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | CF Uniao Madeira | Nacional da Madeira | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-02-2015 | Nacional da Madeira | Atlético CP | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Atlético CP | Nacional da Madeira | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Nacional da Madeira | Leixoes | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Leixoes | Nacional da Madeira | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 18-10-2025 14:00 | ADC Rebordelo | Nacional da Madeira | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 17-05-2025 17:00 | FC Porto | Nacional da Madeira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 19-05-2024 15:30 | Nacional da Madeira | CD Mafra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 22-04-2024 17:00 | Nacional da Madeira | SL Benfica B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 28-01-2024 15:30 | Nacional da Madeira | SCU Torreense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 21-01-2024 18:00 | Maritimo | Nacional da Madeira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 11-01-2024 18:00 | Santa Clara | Nacional da Madeira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 30-12-2023 11:00 | Porto B | Nacional da Madeira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 16-12-2023 15:30 | Nacional da Madeira | CF Os Belenenses | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champion 2nd League Portugal | 2 | 20 18 |