
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2010 | Liverpool URU | Rentistas | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Rentistas | Liverpool URU | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-08-2014 | Liverpool URU | Lugano | - | Cho thuê |
| 22-01-2015 | Lugano | Liverpool URU | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-02-2015 | Liverpool URU | Sud America | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Sud America | Liverpool URU | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2015 | Liverpool URU | Sud America | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2017 | Sud America | Cerro Montevideo | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2018 | Cerro Montevideo | Dep.Independiente Medellin | - | Cho thuê |
| 20-01-2019 | Dep.Independiente Medellin | Cerro Montevideo | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-01-2019 | Cerro Montevideo | Montevideo Wanderers FC | - | Ký hợp đồng |
| 04-04-2021 | Montevideo Wanderers FC | Club Atletico Progreso | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2022 | Club Atletico Progreso | Irodotos | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2022 | Irodotos | Independiente Santa Fe | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2023 | Independiente Santa Fe | CA River Plate Montevideo | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2024 | CA River Plate Montevideo | Free player | - | Giải phóng |
| 08-02-2025 | Free player | Rampla Juniors FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Uruguay | 16-03-2024 19:30 | Centro Atletico Fenix | CA River Plate Montevideo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Uruguay | 09-03-2024 19:30 | CA River Plate Montevideo | Boston River | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Uruguay | 02-03-2024 20:00 | CA River Plate Montevideo | Danubio FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Uruguay | 02-03-2024 20:00 | CA River Plate Montevideo | Danubio FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss 2nd tier champion | 1 | 14/15 |