
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Akademia Zenit St. Petersburg | Zenit St.Petersburg Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Zenit St.Petersburg Youth | Zenit 2 St. Petersburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Zenit 2 St. Petersburg | Ural Yekaterinburg | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2019 | Ural Yekaterinburg | Khimki | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2019 | Khimki | Rotor Volgograd | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2020 | Rotor Volgograd | Fakel Voronezh | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Fakel Voronezh | Rotor Volgograd | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-08-2020 | Rotor Volgograd | Ural Yekaterinburg | - | Ký hợp đồng |
| 07-09-2022 | Ural Yekaterinburg | FK Ufa | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | FK Ufa | Ural Yekaterinburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-08-2023 | Ural Yekaterinburg | Tekstilshchik Ivanovo | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2025 | Tekstilshchik Ivanovo | Dynamo St.Petersburg | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian second tier champion | 1 | 20 |
| Russian cup winner | 1 | 16 |
| Champions League participant | 2 | 15/16 12/13 |
| Russian champion | 2 | 15 12 |
| Europa League participant | 1 | 12/13 |