
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | Avtodor Vladikavkaz U19 | Avtodor Vladikavkaz | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Avtodor Vladikavkaz | Neftekhimik Nizhnekamsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Neftekhimik Nizhnekamsk | Mashuk-KMV | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Mashuk-KMV | Angusht Nazran | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Angusht Nazran | Volgar-Gazprom Astrachan | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2018 | Volgar-Gazprom Astrachan | Tyumen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Tyumen | Fakel Voronezh | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2020 | Fakel Voronezh | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Armenian champion | 2 | 23/24 21/22 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |