
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Free player | Naval de Talcahuano | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Naval de Talcahuano | CCD Fernández Vial | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | CCD Fernández Vial | Naval de Talcahuano | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-06-2017 | Naval de Talcahuano | CD Copiapo S.A. | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | CD Copiapo S.A. | Union Espanola | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Union Espanola | Cobresal | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Chile | 28-11-2025 21:30 | Cobresal | Colo Colo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 21-11-2025 23:00 | Municipal Iquique | Cobresal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 09-11-2025 23:00 | Cobresal | Everton CD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 31-10-2025 18:00 | Audax Italiano | Cobresal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 26-10-2025 19:00 | Cobresal | Union Espanola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 18-10-2025 20:30 | Deportes Limache | Cobresal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 13-09-2025 20:30 | Cobresal | Huachipato | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 07-09-2025 18:00 | Cobresal | Palestino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 30-08-2025 21:30 | Univ Catolica | Cobresal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 10-08-2025 19:00 | Cobresal | Coquimbo Unido | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu