
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2017 | Penn State Nittany Lions (Pennsylvania State Uni.) | Connecticut Huskies (University of Connecticut) | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2019 | Connecticut Huskies (University of Connecticut) | Vaughan Azzurri | - | Cho thuê |
| 31-07-2019 | Vaughan Azzurri | Connecticut Huskies (University of Connecticut) | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-02-2020 | Real Salt Lake | Real Monarchs | - | Ký hợp đồng |
| 30-12-2020 | Real Monarchs | Tampa Bay Rowdies | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2024 | Tampa Bay Rowdies | New Mexico United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 16-11-2025 01:30 | FC Tulsa | New Mexico United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 09-11-2025 02:00 | New Mexico United | Orange County Blues FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 02-11-2025 01:00 | New Mexico United | San Antonio | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 25-10-2025 01:00 | New Mexico United | Rhode Island | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 19-10-2025 21:00 | New Mexico United | Oakland Roots | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 12-10-2025 01:00 | New Mexico United | Orange County Blues FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 05-10-2025 02:00 | Phoenix Rising FC | New Mexico United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 25-09-2025 01:00 | Colorado Springs Switchbacks FC | New Mexico United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 21-09-2025 02:00 | Monterey Bay FC | New Mexico United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 11-09-2025 01:00 | New Mexico United | Detroit City | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| USL Regular Season Champion | 1 | 20/21 |