
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Vinbergs IF | Stafsinge IF | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Stafsinge IF | Ullareds IK | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2018 | Ullareds IK | Tvaakers IF | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2020 | Tvaakers IF | Varbergs BoIS FC | - | Ký hợp đồng |
| 05-10-2020 | Varbergs BoIS FC | Sandnes Ulf | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Sandnes Ulf | Varbergs BoIS FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-03-2021 | Varbergs BoIS FC | IK Brage | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | IK Brage | Varbergs BoIS FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2023 | Varbergs BoIS FC | Mjallby AIF | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 09-11-2025 14:00 | Mjallby AIF | Hacken | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 03-11-2025 18:00 | IFK Varnamo | Mjallby AIF | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 04-10-2025 13:00 | Mjallby AIF | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 28-09-2025 12:00 | Brommapojkarna | Mjallby AIF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 13-09-2025 13:00 | Degerfors IF | Mjallby AIF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 30-08-2025 15:30 | Mjallby AIF | Halmstads | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 25-08-2025 17:00 | GAIS | Mjallby AIF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 17-08-2025 14:30 | Mjallby AIF | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 09-08-2025 13:00 | Malmo FF | Mjallby AIF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 27-07-2025 14:30 | Mjallby AIF | IK Sirius FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swedish champion | 1 | 25 |