
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | CA Talleres II | Talleres Cordoba | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2014 | Talleres Cordoba | Boca Juniors | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-07-2014 | Boca Juniors | Colon de Santa Fe | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Colon de Santa Fe | Boca Juniors | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-08-2019 | Boca Juniors | Los Angeles Galaxy | 1M € | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Los Angeles Galaxy | Boca Juniors | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2022 | Boca Juniors | Atletico Mineiro | - | Ký hợp đồng |
| 15-02-2024 | Atletico Mineiro | Gremio (RS) | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 03-12-2025 00:30 | Gremio (RS) | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-11-2025 00:30 | Gremio (RS) | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 22-11-2025 22:30 | Botafogo RJ | Gremio (RS) | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-11-2025 00:30 | Gremio (RS) | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-11-2025 23:00 | Gremio (RS) | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-11-2025 19:00 | Corinthians Paulista (SP) | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-10-2025 19:00 | Gremio (RS) | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 19-10-2025 23:30 | Bahia | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-10-2025 22:00 | Gremio (RS) | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-10-2025 21:30 | Red Bull Bragantino | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeão Gaúcho | 1 | 23/24 |
| Argentinian Cup Winner | 2 | 19/20 14/15 |
| Campeón Supercopa Argentina | 1 | 18/19 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| Argentinian champion | 3 | 18 17 15 |
| Olympics participant | 1 | 15/16 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |