
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Clube Ferroviário de Maputo Jugend | Clube Ferroviário de Maputo | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2017 | Clube Ferroviário de Maputo | Cape Town City FC | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2022 | Cape Town City FC | UD Songo | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2022 | UD Songo | Kaizer Chiefs | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 14-10-2025 16:00 | Somalia | Mozambique | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 24-05-2025 13:00 | Kaizer Chiefs | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 03-05-2025 13:30 | Kaizer Chiefs | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 19-04-2025 15:30 | Chippa United | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-04-2025 17:00 | Kaizer Chiefs | TS Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 29-03-2025 13:30 | Lamontville Golden Arrows | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 20-03-2025 13:00 | Mozambique | Uganda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 16-03-2025 13:30 | Richards Bay | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 12-03-2025 17:30 | Kaizer Chiefs | Cape Town City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 04-03-2025 17:30 | Kaizer Chiefs | Magesi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 24 |
| MTN8 Cup Winner | 1 | 18/19 |