
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Zeljeznicar Sarajevo U19 | OFK Olimpik Novi Grad - Sarajevo | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2013 | OFK Olimpik Novi Grad - Sarajevo | NK Inker | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2013 | NK Inker | Trencin | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Trencin | KAA Gent | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2016 | KAA Gent | Haugesund | - | Cho thuê |
| 31-01-2017 | Haugesund | KAA Gent | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-09-2017 | Haugesund | ZNK Osijek | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-01-2019 | ZNK Osijek | Kasimpasa | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 28-09-2025 14:00 | Caykur Rizespor | Kasimpasa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 21-09-2025 17:00 | Kasimpasa | Fenerbahce | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 17-09-2025 17:00 | Samsunspor | Kasimpasa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 13-09-2025 14:00 | Karagumruk | Kasimpasa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 30-08-2025 16:00 | Kasimpasa | Gazisehir Gaziantep | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 18-08-2025 18:30 | Kasimpasa | Trabzonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 09-08-2025 18:30 | Antalyaspor | Kasimpasa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 30-05-2025 17:00 | Kasimpasa | Goztepe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 24-05-2025 16:00 | Gazisehir Gaziantep | Kasimpasa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 18-05-2025 16:00 | Kasimpasa | Başakşehir Futbol Kulübü | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belgian champion | 1 | 14/15 |
| Slovak champion | 1 | 14/15 |
| Slovak cup winner | 1 | 14/15 |
| Bosnian-Herzegovinian champion | 1 | 11/12 |