
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Portsmouth U18 | Portsmouth | - | Ký hợp đồng |
| 01-11-2012 | Portsmouth | Havant Waterlooville | - | Cho thuê |
| 07-01-2013 | Havant Waterlooville | Portsmouth | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-10-2013 | Portsmouth | Aldershot Town | - | Cho thuê |
| 01-01-2014 | Aldershot Town | Portsmouth | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-03-2014 | Portsmouth | Aldershot Town | - | Cho thuê |
| 10-04-2014 | Aldershot Town | Portsmouth | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2015 | Portsmouth | Torquay United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Torquay United | Newport County | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Newport County | Peterborough United | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2023 | Peterborough United | Stevenage Borough | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 3 Anh | 25-11-2025 19:45 | Peterborough United | Stevenage Borough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 22-11-2025 15:00 | Stevenage Borough | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 06-11-2025 20:00 | Reading | Stevenage Borough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Stevenage Borough | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 25-10-2025 14:00 | Stevenage Borough | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 21-10-2025 18:00 | Stevenage Borough | Crystal Palace U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 18-10-2025 11:30 | Lincoln City | Stevenage Borough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 07-10-2025 18:00 | Stevenage Borough | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 27-09-2025 11:30 | Leyton Orient | Stevenage Borough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 20-09-2025 14:00 | Stevenage Borough | Exeter City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu