
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 11-07-2019 | Vila Nova FC U20 | NK Lokomotiva Zagreb | - | Cho thuê |
| 15-02-2020 | NK Lokomotiva Zagreb | Vila Nova Futebol Clube (GO) B | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-02-2020 | Vila Nova Futebol Clube (GO) B | NK Lokomotiva Zagreb | - | Ký hợp đồng |
| 04-03-2020 | NK Lokomotiva Zagreb | Rigas Futbola Skola | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Rigas Futbola Skola | NK Lokomotiva Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-03-2021 | NK Lokomotiva Zagreb | Rigas Futbola Skola | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2025 | Rigas Futbola Skola | V-Varen Nagasaki | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 28-09-2025 04:00 | Blaublitz Akita | V-Varen Nagasaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 20-09-2025 09:00 | V-Varen Nagasaki | Kataller Toyama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 13-09-2025 10:00 | RB Omiya Ardija | V-Varen Nagasaki | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 31-08-2025 09:00 | V-Varen Nagasaki | Fujieda MYFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 24-08-2025 09:00 | V-Varen Nagasaki | Renofa Yamaguchi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 02-08-2025 09:00 | V-Varen Nagasaki | Vegalta Sendai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 12-07-2025 09:00 | Iwaki FC | V-Varen Nagasaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 15-06-2025 08:00 | V-Varen Nagasaki | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 31-05-2025 05:00 | Mito Hollyhock | V-Varen Nagasaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 22-08-2024 17:00 | Rigas Futbola Skola | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Latvian cup winner | 2 | 24 21 |
| Latvian champion | 3 | 24 23 21 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |