
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2018 | FK Vojvodina U19 | Vojvodina Novi Sad | - | Chuyển nhượng tự do |
| 10-08-2018 | Vojvodina Novi Sad | FK Kabel Novi Sad | - | Cho thuê |
| 30-06-2019 | FK Kabel Novi Sad | Vojvodina Novi Sad | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 23/24 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 16 |