
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Cruzeiro/RS U20 | Cruzeiro Esporte Clube | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2014 | Cruzeiro Esporte Clube | Valencia CF | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-08-2014 | Valencia CF | Standard Liege | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Standard Liege | Valencia CF | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Valencia CF | Cruzeiro Esporte Clube | - | Cho thuê |
| 29-02-2016 | Cruzeiro Esporte Clube | Valencia CF | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-03-2016 | Valencia CF | Sport Club do Recife | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Sport Club do Recife | Valencia CF | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-01-2017 | Valencia CF | SD Huesca | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | SD Huesca | Valencia CF | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2017 | Valencia CF | Real Zaragoza | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2018 | Real Zaragoza | Clube de Regatas Vasco da Gama | - | Ký hợp đồng |
| 26-09-2019 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Avaí FC | - | Cho thuê |
| 29-12-2019 | Avaí FC | Clube de Regatas Vasco da Gama | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-02-2020 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Montedio Yamagata | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2022 | Montedio Yamagata | Machida Zelvia | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2023 | Machida Zelvia | Umm Salal | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Umm Salal | Free player | - | Giải phóng |
| 04-09-2023 | Free player | Imabari FC | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2024 | Imabari FC | Sagan Tosu | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2025 | Sagan Tosu | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 28-11-2025 12:05 | Al Diraiyah | Al-Arabi SC(KSA) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 22-11-2025 12:10 | Al-Arabi SC(KSA) | Al-Orobah FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 22-10-2025 17:00 | Al-Arabi SC(KSA) | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-11-2024 05:00 | Nagoya Grampus | Sagan Tosu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22-09-2024 09:00 | Tokyo Verdy | Sagan Tosu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 14-07-2024 10:00 | Sagan Tosu | Gamba Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-06-2024 10:00 | Sagan Tosu | Kashiwa Reysol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22-06-2024 10:00 | Sagan Tosu | Kyoto Sanga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16-06-2024 06:30 | Avispa Fukuoka | Sagan Tosu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31-05-2024 10:00 | Sagan Tosu | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 14/15 |
| Brazilian champion | 1 | 13 |