
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2009 | SV Kuchl Youth | Red Bull Salzburg Youth | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2015 | Red Bull Salzburg Youth | SV Kuchl Youth | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2015 | SV Kuchl Youth | SV Grödig Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | SV Grödig Youth | SV Kuchl | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | SV Kuchl | FC Blau Weiss Linz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FC Blau Weiss Linz | Rapid Wien | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Áo | 30-11-2025 16:00 | LASK Linz | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 17:45 | Rakow Czestochowa | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 23-11-2025 16:00 | Rapid Wien | Grazer AK | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 09-11-2025 13:30 | WSG Tirol | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 20:00 | Rapid Wien | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 02-11-2025 16:00 | Rapid Wien | Sturm Graz | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Áo | 29-10-2025 19:30 | SKN St.Polten | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 26-10-2025 13:30 | SV Ried | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | Rapid Wien | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 19-10-2025 15:00 | Rapid Wien | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 24 |
| Austrian Second League Champion | 1 | 22/23 |
| Player of the Year | 1 | 22/23 |
| Second highest goal scorer | 1 | 20/21 |
| Promotion to 3rd league | 1 | 18/19 |