
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 24-03-2004 | FK Banik Sous (-2020) | FK Brandov | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2005 | FK Brandov | FK Banik Most B (-2011) | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2006 | FK Banik Most B (-2011) | FK Chmel Blsany (- 2016) | - | Cho thuê |
| 30-12-2006 | FK Chmel Blsany (- 2016) | FK Banik Most B (-2011) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2007 | FK Banik Most B (-2011) | FK Banik Most (-2016) | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2008 | FK Banik Most (-2016) | FK Banik Sokolov | - | Cho thuê |
| 29-06-2008 | FK Banik Sokolov | FK Banik Most (-2016) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2010 | FK Banik Most (-2016) | Slovan Liberec | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2015 | Slovan Liberec | Mlada Boleslav | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2018 | Mlada Boleslav | Banik Ostrava | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2023 | Banik Ostrava | MFK Karvina | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | MFK Karvina | Banik Ostrava | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Banik Ostrava | MFK Karvina | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 29-11-2025 14:00 | Tescoma Zlin | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 23-11-2025 12:00 | MFK Karvina | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 09-11-2025 12:00 | Slovan Liberec | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 02-11-2025 14:30 | MFK Karvina | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 25-10-2025 13:00 | Mlada Boleslav | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 18-10-2025 13:00 | MFK Karvina | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 19-07-2025 15:00 | MFK Karvina | Dukla Prague | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 10-05-2025 14:00 | MFK Karvina | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 19-04-2025 14:00 | Slovan Liberec | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 05-04-2025 11:30 | Sigma Olomouc | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Czech cup winner | 2 | 15/16 14/15 |
| Europa League participant | 2 | 13/14 12/13 |
| Czech champion | 1 | 11/12 |