
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | OGC Nice B | OGC Nice | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2005 | OGC Nice | Lorient | - | Cho thuê |
| 29-06-2005 | Lorient | OGC Nice | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2005 | OGC Nice | Gillingham | - | Cho thuê |
| 30-12-2005 | Gillingham | OGC Nice | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2006 | OGC Nice | Cannes AS | - | Cho thuê |
| 29-06-2007 | Cannes AS | OGC Nice | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2008 | OGC Nice | CS Sedan-Ardennes | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | CS Sedan-Ardennes | Chateauroux | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Chateauroux | Omonia Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2015 | Omonia Nicosia FC | Panaitolikos Agrinio | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Panaitolikos Agrinio | Omonia Nicosia FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Omonia Nicosia FC | RC Lens | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2017 | RC Lens | Stade Lavallois MFC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Stade Lavallois MFC | Boulogne | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Boulogne | Pau FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Pau FC | Bresse Péronnas 01 | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2022 | Bresse Péronnas 01 | Thonon Evian FC | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2024 | Thonon Evian FC | Free player | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng 4 Pháp | 16-12-2023 17:00 | Evian Thonon Gaillard | GRACES | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 14/15 |