
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | SV Wehen Wiesbaden U19 | SV Wehen Wiesbaden II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | SV Wehen Wiesbaden II | SV Wehen Wiesbaden | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | SV Wehen Wiesbaden | Borussia Dortmund II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Borussia Dortmund II | SV Sandhausen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | SV Sandhausen | Hannover 96 | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | Hannover 96 | Union Berlin | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | 1. FC Nürnberg | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2021 | Union Berlin | 1. FC Nürnberg | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2024 | 1. FC Nürnberg | SV Wehen Wiesbaden | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 28-11-2025 18:00 | SV Wehen Wiesbaden | Erzgebirge Aue | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 22-11-2025 13:00 | SV Waldhof Mannheim | SV Wehen Wiesbaden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 01-11-2025 13:00 | Havelse | SV Wehen Wiesbaden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 24-10-2025 17:00 | SV Wehen Wiesbaden | Alemannia Aachen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 03-05-2025 12:00 | SV Wehen Wiesbaden | Borussia Dortmund II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 08-04-2025 17:00 | Arminia Bielefeld | SV Wehen Wiesbaden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 23-10-2024 17:00 | SV Wehen Wiesbaden | Dynamo Dresden | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 05-10-2024 12:00 | TSV 1860 München | SV Wehen Wiesbaden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 28-09-2024 12:00 | SV Wehen Wiesbaden | VfL Osnabrück | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 24-09-2024 17:00 | Erzgebirge Aue | SV Wehen Wiesbaden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Hessen Cup winner | 2 | 24/25 10/11 |
| Promotion to 1st league | 2 | 18/19 16/17 |
| Promotion to 3rd league | 1 | 11/12 |