
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | LensU17 | RC Lens U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | RC Lens U19 | RC Lens B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | RC Lens B | RC Lens | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2010 | RC Lens | Chateauroux | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Chateauroux | RC Lens | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2011 | RC Lens | KV Kortrijk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | KV Kortrijk | Racing Genk | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-07-2015 | Racing Genk | Stade Brestois 29 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Stade Brestois 29 | FK Gilan Gabala | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FK Gilan Gabala | FC Neftci Baku | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2021 | FC Neftci Baku | SKODA Xanthi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | SKODA Xanthi | Free player | - | Giải phóng |
| 14-10-2022 | Free player | Ajaccio Gfco | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2023 | Ajaccio Gfco | St Pierre Milizac | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Azerbaijani champion | 1 | 20/21 |
| Top scorer | 1 | 19/20 |
| Europa League participant | 2 | 13/14 12/13 |
| Belgian cup winner | 1 | 13 |
| French 2nd tier champion | 1 | 08/09 |