
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Burnley U18 | Burnley | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | Burnley | Stirling Albion | - | Cho thuê |
| 30-04-2008 | Stirling Albion | Burnley | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2010 | Burnley | Barnsley | - | Cho thuê |
| 27-02-2010 | Barnsley | Burnley | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Burnley | Southampton | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2017 | Southampton | West Bromwich Albion | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-07-2019 | West Bromwich Albion | Burnley | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2025 | Burnley | Wrexham | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 3 Anh | 26-04-2025 16:30 | Wrexham | Charlton Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 21-04-2025 14:00 | Blackpool | Wrexham | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 18-04-2025 14:00 | Wrexham | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 12-04-2025 11:30 | Wigan Athletic | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 05-04-2025 11:30 | Wrexham | Burton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 01-04-2025 18:45 | Cambridge United | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 29-03-2025 15:00 | Exeter City | Wrexham | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 22-03-2025 15:00 | Wrexham | Stockport County | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 15-03-2025 15:00 | Wycombe Wanderers | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 11-03-2025 20:00 | Reading | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 2nd tier champion | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 1 | 16/17 |