
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 15-01-2021 | Denizlispor U19 | Denizlispor | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Europa League | 14-08-2025 18:00 | FC Drita | Fotbal Club FCSB | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 29-07-2025 18:00 | FC Drita | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-07-2025 17:00 | FC Copenhagen | FC Drita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 08-07-2025 18:00 | FC Drita | FC Differdange 03 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 15-10-2024 15:00 | Estonia U21 | Kosovo U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 11-10-2024 17:00 | Kosovo U21 | Poland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 10-09-2024 17:00 | Israel U21 | Kosovo U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 18:00 | FC Drita | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 22-08-2024 16:00 | Legia Warszawa | FC Drita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 15-08-2024 18:00 | FC Drita | FK Auda Riga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kosovan Champion | 3 | 24/25 23/24 22/23 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Kosovan Super Cup Winner | 1 | 22/23 |