
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 10-08-2016 | MFK Karvina U19 | Banik Ostrava U19 | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Banik Ostrava U19 | MFK Karvina U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | MFK Karvina U19 | MFK Karvina | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2020 | MFK Karvina | Slavia Praha | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-08-2023 | Slavia Praha | Feyenoord | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Feyenoord | Slavia Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Slavia Praha | Feyenoord | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-09-2024 | Feyenoord | Slavia Praha | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 19-10-2025 01:15 | Sporting Kansas City | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-10-2025 18:45 | Czechia | Croatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 05-10-2025 00:40 | Houston Dynamo | San Diego FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 28-09-2025 00:40 | Nashville | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 21-09-2025 00:40 | Houston Dynamo | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 14-09-2025 01:40 | Colorado Rapids | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 07-09-2025 00:30 | Houston Dynamo | Los Angeles Galaxy | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 31-08-2025 00:40 | St. Louis City SC | Houston Dynamo | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 24-08-2025 00:40 | Houston Dynamo | San Jose Earthquakes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 18-08-2025 01:00 | Vancouver Whitecaps | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Dutch Super Cup winner | 1 | 25 |
| Czech champion | 2 | 24/25 20/21 |
| Euro participant | 1 | 24 |
| Dutch Cup winner | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 2 | 23/24 20/21 |
| Czech cup winner | 2 | 22/23 20/21 |
| Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| European Under-19 participant | 1 | 17 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 15 |